Chinese to Vietnamese

How to say 我到了再联系 in Vietnamese?

Tôi sẽ liên lạc khi tôi đến đó

More translations for 我到了再联系

再说,那我到了联系你  🇨🇳🇬🇧  Besides, I got in touch with you
联系到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get in touch
我下班了再联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get back to you when I get off work
联系我找到了幸福  🇨🇳🇬🇧  Contact me found happiness
下午我们再联系  🇨🇳🇬🇧  Well get back in touch in the afternoon
春节再联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you again during the Spring Festival
联系我  🇨🇳🇬🇧  Contact me
你们到时候过来再联系  🇨🇳🇬🇧  Youll be back in touch when you come
我联系过了DK  🇨🇳🇬🇧  I contacted DK
OK,到了泰国联系你  🇨🇳🇬🇧  OK, im in Thailand to get in touch with you
我回去确认下再联系  🇨🇳🇬🇧  Ill get back to make sure I get back to me and get back in touch
联系  🇨🇳🇬🇧  contact
联系  🇨🇳🇬🇧  Contact
到时候联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you then
她联系你了  🇨🇳🇬🇧  She contacted you
我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
请联系我  🇨🇳🇬🇧  Please contact me
我现在联系不到人  🇨🇳🇬🇧  I cant reach anyone right now
找不到,随时联系我  🇨🇳🇬🇧  I cant find it, feel free to contact me
你回家了,联系我  🇨🇳🇬🇧  Youre home, get in touch with me

More translations for Tôi sẽ liên lạc khi tôi đến đó

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up