我是炸弹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a bomb | ⏯ |
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not | ⏯ |
现在是不是605的WIFI?不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it 605 WIFI now? Not to use | ⏯ |
不是现在!是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now! Its the evening | ⏯ |
但是现在不是了 🇨🇳 | 🇬🇧 But not now | ⏯ |
现金不是钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash is not money | ⏯ |
而不是现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now | ⏯ |
是的 现在 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, now | ⏯ |
我的手臂上是你爆炸的 🇨🇳 | 🇬🇧 You exploded on my arm | ⏯ |
这些是油炸点心,是面粉做的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are fried snacks, made of flour | ⏯ |
这个炸鸡是怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this fried chicken sell | ⏯ |
而是杂杂的东西,油炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mess, fried | ⏯ |
我发现书不是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 I found out the book wasnt mine | ⏯ |
现在不定是真的高 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not really high now | ⏯ |
现实是不会红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Reality isnt red | ⏯ |
现在是不是很漂移的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a drift feeling now | ⏯ |
67567炸炸炸5675675675671161234569948 🇨🇳 | 🇬🇧 67567 Blast 567567677767161234569948 | ⏯ |
现在不是不款项的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a matter of not getting paid right now | ⏯ |
这个只是一张现金券来的,不是现金 🇨🇳 | 🇬🇧 This is just a cash voucher, not cash | ⏯ |
要炸鸡还是汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Want fried chicken or hamburger | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |