Vietnamese to Chinese

How to say ăn rồi. em trai in Chinese?

吃吧哥哥

More translations for ăn rồi. em trai

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 吃吧哥哥

哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
哥哥你吃不吃苹果  🇨🇳🇬🇧  Brother, you dont eat apples
哥哥  🇨🇳🇬🇧  brother
哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother
哥哥  🇭🇰🇬🇧  Brother
哥哥  🇯🇵🇬🇧  Liu Liu
量过在告诉哥哥吧  🇨🇳🇬🇧  Youre telling your brother
大哥折吧!  🇨🇳🇬🇧  Big brother fold
哥哥的  🇨🇳🇬🇧  My brothers
白哥哥  🇨🇳🇬🇧  White Brother
小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother
哥哥呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my brother
大哥哥  🇨🇳🇬🇧  Big brother
平哥哥  🇨🇳🇬🇧  Ping brother
测量后再告诉哥哥吧  🇨🇳🇬🇧  Tell your brother after the measurement
我的哥特哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother brother
哥哥的父母也在为哥哥的婚事而着急吧  🇨🇳🇬🇧  My brothers parents are also anxious about his brothers marriage