Chinese to Vietnamese

How to say 有没有牛排?我要一份牛排 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ bít tết? Tôi muốn một món bít tết

More translations for 有没有牛排?我要一份牛排

我要一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Id like a beef steak
我要一份牛排  🇭🇰🇬🇧  Id like a steak
我要一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Id like a steak
一份牛排  🇨🇳🇬🇧  A steak
我想要一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Id like a steak
点一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Order a steak
下一份牛排  🇨🇳🇬🇧  The next steak
给我一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Give me a steak
我上份牛排  🇨🇳🇬🇧  I got my last steak
牛排羊排都有  🇨🇳🇬🇧  Steak lamb chops
有牛排吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any steak
你好,有没有牛排  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any steak
我需要八份牛排  🇨🇳🇬🇧  I need eight steaks
我要牛排  🇨🇳🇬🇧  I want steak
请给我一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Please give me a steak
给我来份牛排  🇨🇳🇬🇧  Give me a steak
牛排  🇨🇳🇬🇧  Beef steak
牛排  🇨🇳🇬🇧  Steak
我要一份牛排,八成熟  🇨🇳🇬🇧  Id like a steak, eight ripe
我要一份牛排,七分熟  🇨🇳🇬🇧  Id like a steak, seven minutes cooked

More translations for Bạn có bất kỳ bít tết? Tôi muốn một món bít tết

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun