Chinese to Vietnamese

How to say 有单间的吗 in Vietnamese?

Có một phòng đơn

More translations for 有单间的吗

有单独的包间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a separate room
有单据的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any documents
我有单独的房间  🇨🇳🇬🇧  I have a separate room
有新的订单吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any new orders
单间  🇨🇳🇬🇧  A single room
那是单间是吗  🇨🇳🇬🇧  Thats a single room, isnt it
单号有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a single number
菜单有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a menu
没有单吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there a single
有菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a menu
有单据吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any documents
我们没有单间  🇨🇳🇬🇧  We dont have a single room
菜单里面有图片的菜单有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a menu with pictures in the menu
有中文的菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a menu Chinese
女士,这里有一间空的单人间  🇨🇳🇬🇧  Maam, theres an empty single room here
单人间  🇨🇳🇬🇧  Single room
你好,请问一下还有单间吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, would you like to see if there are any single rooms
老板有单吗  🇨🇳🇬🇧  Does the boss have a list
你有菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a menu
你有单号吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a single number

More translations for Có một phòng đơn

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip