Chinese to Vietnamese

How to say 今晚上网 in Vietnamese?

Đi trực tuyến tối nay

More translations for 今晚上网

今天晚上  🇨🇳🇬🇧  This night
今天晚上  🇨🇳🇬🇧  Tonight
今天晚上班  🇨🇳🇬🇧  This evening
网上网下  🇨🇳🇬🇧  Online
上网  🇨🇳🇬🇧  Internet
网上  🇨🇳🇬🇧  online
网上  🇨🇳🇬🇧  Online
网上  🇨🇳🇬🇧  Online
你今晚回去用不用网  🇨🇳🇬🇧  You go back tonight without the net
他喜欢每周五晚上上网  🇨🇳🇬🇧  He likes to surf the Internet every Friday night
网上网下人来人往网上网下  🇨🇳🇬🇧  Online people come to the net
或者今天晚上  🇨🇳🇬🇧  Or tonight
今天晚上有DJ  🇨🇳🇬🇧  There are DJs tonight
今晚上不走了  🇨🇳🇬🇧  Im not leaving tonight
今天晚上10点  🇨🇳🇬🇧  Tonight at 10:00
今天晚上再练  🇨🇳🇬🇧  Practice again tonight
我今天上晚班  🇨🇳🇬🇧  Im on late shift today
今天晚上吃啥  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat tonight
今天晚上的船  🇨🇳🇬🇧  Tonights boat
他喜欢在每周五晚上上网  🇨🇳🇬🇧  He likes to surf the Internet every Friday night

More translations for Đi trực tuyến tối nay

Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area  🇨🇳🇬🇧  VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes