我去超市买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy food | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to the supermarket | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
去超市买肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy meat | ⏯ |
我要去超市购买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to buy something | ⏯ |
我去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy something | ⏯ |
我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
我们需要去超市买开关 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to go to the supermarket to buy a switch | ⏯ |
去超市买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy noodles | ⏯ |
她要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 She is going to the supermarket | ⏯ |
我去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我要去乐天超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte | ⏯ |
我要去超市购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to go shopping | ⏯ |
我要去大型超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the big supermarket | ⏯ |
我要去超级市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
去超市买了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you buy at the supermarket | ⏯ |
去超市买点零食 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy some snacks | ⏯ |
去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
去超市 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |