应该还不知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 I shouldnt know yet | ⏯ |
那你应该知道几点等级 🇨🇳 | 🇬🇧 What levels should you know | ⏯ |
难道不应该是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouldnt it be you | ⏯ |
应该是的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
好的,知道了,应该不会迟到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Yes, I shouldnt be late | ⏯ |
你应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 You should | ⏯ |
但是你不知道应该注意哪些礼节 🇨🇳 | 🇬🇧 But you dont know what etiquette to pay attention to | ⏯ |
我不知道应该给你什么礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what i should give you | ⏯ |
应该是 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be | ⏯ |
应该是@ 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
是的,你应该休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you should rest | ⏯ |
这是应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what it should be | ⏯ |
应该是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be true | ⏯ |
这是我的地址,你应该知道的,现在会过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my address, you should know, will you come now | ⏯ |
知道你是男的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a man | ⏯ |
我们应该保持神秘感,不应该让别人知道 🇨🇳 | 🇬🇧 We should keep mysticism and not let others know | ⏯ |
你应该 🇨🇳 | 🇬🇧 You should | ⏯ |
应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
你应该走人行横道 🇨🇳 | 🇬🇧 You should walk the crosswalk | ⏯ |
你应该用人行横道 🇨🇳 | 🇬🇧 You should use a crosswalk | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |