Chinese to Vietnamese

How to say 她在这里上班很累 in Vietnamese?

Cô ấy mệt mỏi vì làm việc ở đây

More translations for 她在这里上班很累

她在这里上学  🇨🇳🇬🇧  She goes to school here
上班累吗  🇨🇳🇬🇧  Tired at work
上班好累  🇨🇳🇬🇧  Its tired to work
你在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
她在学校上班  🇨🇳🇬🇧  She works at school
她是在上班的  🇨🇳🇬🇧  Shes at work
她在医院上班  🇨🇳🇬🇧  She works in a hospital
她在大学上班  🇨🇳🇬🇧  She works in college
不她没有,她在上班  🇨🇳🇬🇧  No, she doesnt, shes at work
上班好累呀  🇨🇳🇬🇧  Its tired at work
在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do I work
在哪里上班  🇭🇰🇬🇧  Where to work
你是在这里上大学,还是在这里上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to college here or do you work here
她上班吗  🇨🇳🇬🇧  Does she work
儿子媳妇在这里上班  🇨🇳🇬🇧  The son-in-law works here
你在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
在哪里上班啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你是在这里上学,还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school here or going to work
她马上到这里  🇨🇳🇬🇧  Shell be here right now
累,很累  🇨🇳🇬🇧  Tired, very tired

More translations for Cô ấy mệt mỏi vì làm việc ở đây

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B