Chinese to Vietnamese

How to say 你带客人来,我给你钱! in Vietnamese?

Bạn mang lại cho khách, tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền

More translations for 你带客人来,我给你钱!

我认为,钱能给人带来幸福  🇨🇳🇬🇧  I think that money can bring happiness to people
你们人带我来的  🇨🇳🇬🇧  You people brought me here
我给你钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money
你给我钱  🇨🇳🇬🇧  You give me the money
你的家人们会给你带来温暖  🇨🇳🇬🇧  Your family will bring you warmth
我说带你去开房,你给我带这来了  🇨🇳🇬🇧  I said take you to the house, you bring this for me
因为她带你来我们店,我要给她钱  🇨🇳🇬🇧  Because she brought you to our store, Im going to give her money
我带给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you food
别客气,我下次来给你带中国的小吃  🇨🇳🇬🇧  Dont hesitate, Ill bring you Chinese snacks next time
下次过来带给你  🇨🇳🇬🇧  Come and bring you next time
给你带来不方便  🇨🇳🇬🇧  Its inconvenient for you
你是让别人给你送钱来,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre asking someone else to send you money, arent you
我会给你带来快乐的  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you happiness
我给你钱,你给我手机  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money, you give me the phone
我来你家做客  🇨🇳🇬🇧  Im a guest at your house
给你钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money
你给我买盒避孕套,回来给你钱  🇨🇳🇬🇧  You buy me a box of condoms and come back to give you money
我付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you
我需给你钱  🇨🇳🇬🇧  I need to give you money
给某人带来某物  🇨🇳🇬🇧  Bring something to someone

More translations for Bạn mang lại cho khách, tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed