摸乳房 🇨🇳 | 🇬🇧 Touch the breasts | ⏯ |
刚刚你怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say just now | ⏯ |
刚刚是怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
我可以摸一下你的乳房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I touch your breasts | ⏯ |
你的乳房 🇨🇳 | 🇬🇧 your breasts | ⏯ |
你刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say just now | ⏯ |
你刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
乳房 🇨🇳 | 🇬🇧 Breast | ⏯ |
你的乳房大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your breasts big | ⏯ |
刚刚打电话他怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he just call him | ⏯ |
你怎么在跟吴刚说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you talking to Wu Gang | ⏯ |
刚刚你怎么不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Why were you not | ⏯ |
变形金刚怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Transformers say | ⏯ |
你刚刚说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just said that | ⏯ |
你刚刚说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你们刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚说得什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚说什么啊,你说的是什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what language are you speaking | ⏯ |
你刚才说什么,刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what did you just say | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
比特币50000见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitcoin 50000 see | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
50000打卡。到时候你帮我给他们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 50000 punches. Youll help me give them then | ⏯ |
50000。打卡。到时候你帮我给他们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 50000。 Clock. Youll help me give them then | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
不足50000个价格要再加 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 50,000 more prices to add | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |