Chinese to Vietnamese

How to say 想找你玩呗 in Vietnamese?

Tôi đang tìm bạn để chơi

More translations for 想找你玩呗

我想加你呗!  🇨🇳🇬🇧  I want to add you
你想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play
你暑假想要来找我玩  🇨🇳🇬🇧  You want to come to me to play during the summer vacation
你是想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever want to come to me to play
你呗!  🇨🇳🇬🇧  Youre here
想找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you
我想APP里呗!  🇨🇳🇬🇧  I think the APP
你看呗!  🇨🇳🇬🇧  Look at it
你早呗  🇨🇳🇬🇧  Youre early
为什么想找我们玩  🇨🇳🇬🇧  Why do you want to play with us
想玩玩  🇨🇳🇬🇧  Want to play
你帮我找老板要点纸呗  🇨🇳🇬🇧  You help me find the boss to get some paper
有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
以后去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you later
呗!  🇨🇳🇬🇧  I dont know
呗  🇨🇳🇬🇧  I dont have to
再教你呗  🇨🇳🇬🇧  Teach you again
你是猪呗  🇨🇳🇬🇧  Youre a pig
你几点下班?下班后想不想来找我玩  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work? Do you want to come to me after work to play

More translations for Tôi đang tìm bạn để chơi

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home