Chinese to Vietnamese

How to say 很想来找你 in Vietnamese?

Tôi rất muốn đến với bạn

More translations for 很想来找你

很想你来  🇨🇳🇬🇧  Id like you to come
你想来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come to me
想找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you
你想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play
想过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Ever thought of coming to me
你暑假想要来找我玩  🇨🇳🇬🇧  You want to come to me to play during the summer vacation
你是想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever want to come to me to play
我来找你  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
来找你的  🇨🇳🇬🇧  Come to you
很想你  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
我想去找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you
你想找哪位  🇨🇳🇬🇧  Who are you looking for
我来找你啊!  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
你来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me
你过来找我  🇨🇳🇬🇧  You came to me
我过来找你  🇨🇳🇬🇧  Im coming to find you
你是来找人  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for someone
我来找你呀  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
你找来条船  🇨🇳🇬🇧  You find a boat
你来找我吧  🇨🇳🇬🇧  You come to me

More translations for Tôi rất muốn đến với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar