Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
它是一首关于成长的歌曲乐队主唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a song about growing up | ⏯ |
民法送一首越南的歌曲给你听,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Civil law sends you a Vietnamese song to you, okay | ⏯ |
唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
网名放送一首越南的歌曲给你听,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Net name to send a Vietnamese song to you to listen to, ok | ⏯ |
网名放送一首越南歌曲给你听,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Net name put a Vietnamese song to you to listen to, ok | ⏯ |
这首歌结束再跳一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 This song ends and jumps another song | ⏯ |
首发首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The first song | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
关于关于关于 🇨🇳 | 🇬🇧 About about | ⏯ |
跳一首歌,一首歌4分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Jump a song, a song for about 4 minutes | ⏯ |
这个预算包括越南的关税,和越南的清关费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this budget include Vietnams tariffs and Vietnams customs clearance costs | ⏯ |
这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 This song | ⏯ |
共%首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Total % song | ⏯ |
十首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten songs | ⏯ |
唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
这是泰勒斯威夫特新出的一首关于圣诞节的歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Taylor Swifts new song about Christmas | ⏯ |
这首歌是black pink的歌曲之一 🇨🇳 | 🇬🇧 This song is one of the songs of Black pink | ⏯ |
我的最后一首歌,请 🇨🇳 | 🇬🇧 My last song, please | ⏯ |