English to Vietnamese
Him 🇬🇧 | 🇨🇳 他 | ⏯ |
Call him 🇬🇧 | 🇨🇳 打电话给他 | ⏯ |
Kabul him 🇬🇧 | 🇨🇳 喀布尔他 | ⏯ |
Can him 🇬🇧 | 🇨🇳 他能 | ⏯ |
Hype him 🇬🇧 | 🇨🇳 炒作他 | ⏯ |
Him, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 他,是的 | ⏯ |
Take him 🇬🇧 | 🇨🇳 带他 | ⏯ |
Killed him 🇬🇧 | 🇨🇳 杀了他 | ⏯ |
Like him 🇬🇧 | 🇨🇳 喜欢他 | ⏯ |
Meet him 🇬🇧 | 🇨🇳 遇见他 | ⏯ |
Save him 🇬🇧 | 🇨🇳 救他 | ⏯ |
Found him 🇬🇧 | 🇨🇳 找到他了 | ⏯ |
Him back 🇬🇧 | 🇨🇳 他回来了 | ⏯ |
Him bagger 🇬🇧 | 🇨🇳 他的包 | ⏯ |
ask him 🇬🇧 | 🇨🇳 问他 | ⏯ |
Him bro 🇬🇧 | 🇨🇳 他的兄弟 | ⏯ |
Love him 🇬🇧 | 🇨🇳 爱他 | ⏯ |
Him go 🇬🇧 | 🇨🇳 他走了 | ⏯ |
touch him 🇬🇧 | 🇨🇳 摸他 | ⏯ |
他马上要过来,他马上过来,我们在这里等他 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta đang đến, anh ta sẽ chờ anh ta | ⏯ |
搞他 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta | ⏯ |
和他 🇨🇳 | 🇻🇳 và anh ta | ⏯ |
他妈妈的 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ anh ta | ⏯ |
你怕他 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sợ anh ta rồi | ⏯ |
你说你不认识吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh nói anh không biết anh ta | ⏯ |
你是他妈咪 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là mẹ của anh ta | ⏯ |
他这个人好不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta thế nào | ⏯ |
他这个是什么东西啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta là gì | ⏯ |
他是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta là ai | ⏯ |
他感冒了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta bị lạnh | ⏯ |
死了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta đã chết | ⏯ |
他骗人 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta nói dối | ⏯ |
远离他 🇨🇳 | 🇻🇳 Tránh xa anh ta | ⏯ |
拿给他看 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho anh ta xem | ⏯ |
脾气着急 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta vội vàng | ⏯ |
他5点就走了,工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta rời khỏi 5:00, anh ta đang làm việc | ⏯ |
你是他妹妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là em gái của anh ta | ⏯ |
他在那等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta đang chờ anh ở đó | ⏯ |