我现在去拿牌子,来取衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the sign now, get the clothes | ⏯ |
在哪里拿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get your clothes | ⏯ |
衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
你现在需要把你的衣服拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to take your clothes now | ⏯ |
我送衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the clothes | ⏯ |
我现在去洗衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do the laundry now | ⏯ |
你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
我现在去房间拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the room now and get it for you | ⏯ |
衣服现在就有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have clothes now | ⏯ |
你为什么不给拿葱和衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you give you onions and clothes | ⏯ |
我拿干洗的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the dry-cleaning clothes | ⏯ |
我们现在开始穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Were starting to get dressed now | ⏯ |
衣服邮给你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are mailed to you | ⏯ |
脱衣服给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress and give you 1000 | ⏯ |
给你衣服卡片 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your clothes card | ⏯ |
我在洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im washing my clothes | ⏯ |
你的衣服在哪里?我的衣服在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your clothes? My clothes are there | ⏯ |
有的,你想我现在拿给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, do you think Ill give it to you now | ⏯ |
拿干洗的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take dry-cleaned clothes | ⏯ |
你们现在的穿几件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 How many clothes do you wear now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |