Chinese to Vietnamese

How to say 发一个 in Vietnamese?

Gửi một

More translations for 发一个

发一个  🇨🇳🇬🇧  Send one
一个字,一个发音  🇨🇳🇬🇧  One word, one pronunciation
我有一个,发  🇨🇳🇬🇧  I have one, hair
发一个邮件  🇨🇳🇬🇧  Send an e-mail
一个长发女人  🇨🇳🇬🇧  A long-haired woman
再发一个给你  🇨🇳🇬🇧  Send you another one
有一个肯定有一个我发的  🇨🇳🇬🇧  There must be one I sent
这个是剪发,一个月剪一次  🇨🇳🇬🇧  This is a haircut, once a month
一个礼拜发走了  🇨🇳🇬🇧  Its been a week
我发现一个问题  🇨🇳🇬🇧  I found a problem
家里有一个沙发  🇨🇳🇬🇧  There is a sofa in the house
我想剪一个发型  🇨🇳🇬🇧  I want to have a haircut
为什么不发一个  🇨🇳🇬🇧  Why dont you send one
发个妹  🇨🇳🇬🇧  Send a sister
发个毛  🇨🇳🇬🇧  Make a hair
发个言  🇨🇳🇬🇧  Make a speech
发火发过这个  🇨🇳🇬🇧  Ive been angry over this
反复发烧一个晚上  🇨🇳🇬🇧  Repeated fever one night
重新发一个二维码  🇨🇳🇬🇧  Resend a QR code
你发一个新的回去  🇨🇳🇬🇧  You send a new one back

More translations for Gửi một

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me