脱掉外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your coat | ⏯ |
脱掉衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
一套衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 A set of clothes | ⏯ |
房间里有衣服,还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There are any clothes in the room | ⏯ |
你的外套丢在我房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your coat was left in my room | ⏯ |
这个外套没有那个外套贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This coat is not expensive than that one | ⏯ |
户外衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Outdoor clothing | ⏯ |
外套,羽绒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket, down jacket | ⏯ |
外套和毛线衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Coats and woolen coats | ⏯ |
脱掉我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off my clothes | ⏯ |
衣服全部脱掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off all your clothes | ⏯ |
外套需要脱掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to take off my coat | ⏯ |
请脱掉你的外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take off your coat | ⏯ |
没有衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no clothes | ⏯ |
请穿这套衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wear this suit | ⏯ |
一套衣服一族 🇨🇳 | 🇬🇧 A set of clothes | ⏯ |
一套衣服,一组 🇨🇳 | 🇬🇧 A set of clothes, a set | ⏯ |
一套衣服e组 🇨🇳 | 🇬🇧 A set of clothes e group | ⏯ |
谁的衣服掉在了地上 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose clothes fell on the ground | ⏯ |
你的外套忘记在我房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Your coat forgot in my room | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Amateur Anal Asiatique Écolière BBW BDSM 8491 6946 1810 569 816 591 🇨🇳 | 🇬🇧 Amateur Anal Asiatique?coli?re BBW BDSM 8491 6946 1810 569 816 591 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |