Chinese to Vietnamese

How to say 那个车坐垫要往后拉,就能安装上 in Vietnamese?

Các đệm chỗ ngồi sẽ được kéo trở lại và nó sẽ được cài đặt

More translations for 那个车坐垫要往后拉,就能安装上

需要48小时后才能安装  🇨🇳🇬🇧  It takes 48 hours to install
至于上周安装使用的垫板  🇨🇳🇬🇧  As for the pads used for installation last week
往上坐一点  🇨🇳🇬🇧  Take up a little
肯刀就需要垫垫片  🇨🇳🇬🇧  Ken knife needs gaskets
把面包车座位安装上  🇨🇳🇬🇧  Install the van seat on
我们坐在垫子上吧  🇨🇳🇬🇧  Lets sit on the mat
我要乘坐1个小时的车才能到那里  🇨🇳🇬🇧  I have to take an hours bus to get there
然后下载安装  🇨🇳🇬🇧  Then download the installation
往前走,坐877就可以,877公交车  🇨🇳🇬🇧  Go ahead and take the 877, 877 bus
坐火车去西安  🇨🇳🇬🇧  Take the train to Xian
车能坐多少  🇨🇳🇬🇧  How much can the car take
我要坐车  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bus
那这个就放在车的上面  🇨🇳🇬🇧  Then this is on top of the car
往后  🇨🇳🇬🇧  Back
要两个人能坐的  🇨🇳🇬🇧  Want two people to sit
安装了以后就是及时生效  🇨🇳🇬🇧  After the installation is timely effective
还没安装就是  🇨🇳🇬🇧  Its not installed yet
后面那个车更快  🇨🇳🇬🇧  The car in the back is faster
那你们得去买一个,以后装货,装货卸货都需要叉车  🇨🇳🇬🇧  Then you have to buy one, later loading, loading and unloading all need forklifts
用吊车安装钢梁,根据图纸要求进行安装  🇨🇳🇬🇧  Install steel beams with cranes and install them according to drawing requirements

More translations for Các đệm chỗ ngồi sẽ được kéo trở lại và nó sẽ được cài đặt

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive