Vietnamese to Chinese

How to say Thông tin cho tôi sau khi làm việc về nhà in Chinese?

在家工作后给我的信息

More translations for Thông tin cho tôi sau khi làm việc về nhà

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil

More translations for 在家工作后给我的信息

我晚上工作完了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Im done working at night to send you a message
在家工作  🇨🇳🇬🇧  Work from home
在家工作  🇨🇳🇬🇧  Working from home
原谅我没看见你的信息!我在工作!  🇨🇳🇬🇧  Forgive me for not seeing your message! I am working
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
人家在工作  🇨🇳🇬🇧  People are working
我家人的工作  🇨🇳🇬🇧  My familys work
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
我发信息会耽误你工作嘛  🇨🇳🇬🇧  Ill delay your work if I send a message
我到了之后给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message when I get there
没有休息。我还在工作  🇨🇳🇬🇧  No rest. Im still working
我在工作。你今天休息  🇨🇳🇬🇧  I am working. Youre off today
你到了工作的地方不能发个信息给我吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you send me a message when you get to work
工作微信  🇨🇳🇬🇧  Work WeChat
莂信息给  🇨🇳🇬🇧  Information to
我不能休息,我还在工作  🇨🇳🇬🇧  I cant rest, Im still working
他的工作是作家  🇨🇳🇬🇧  His work is a writer
我的信息  🇨🇳🇬🇧  My message
不是回家工作室回家休息  🇨🇳🇬🇧  Not to go home to the studio to rest
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working