慢慢放松下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Relax slowly | ⏯ |
慢慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Gradual | ⏯ |
慢慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly | ⏯ |
慢慢说 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak slowly | ⏯ |
请你慢慢说 🇨🇳 | 🇬🇧 Please talk slowly | ⏯ |
你可以慢慢去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn slowly | ⏯ |
我那个是手台起来慢慢的放下去 🇨🇳 | 🇬🇧 My one is the hand stand up slowly put down | ⏯ |
要慢慢的擦 🇨🇳 | 🇬🇧 To wipe slowly | ⏯ |
我们慢慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were slow | ⏯ |
幔的缓慢的慢了,缓慢的lov LOL slow慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down, slow lyl slow | ⏯ |
你可以慢慢说,我不会催你的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can slowly say, I wont rush you | ⏯ |
慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow | ⏯ |
你慢慢的吐,把肚子里面的气,慢慢的吐出去 🇨🇳 | 🇬🇧 You slowly vomit, put the gas inside the stomach, slowly spit out | ⏯ |
慢慢 🇨🇳 | 🇬🇧 slowly | ⏯ |
慢慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly | ⏯ |
我可以慢慢教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach you slowly | ⏯ |
慢慢可以了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly you can understand | ⏯ |
你有什么想说的 慢慢说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to say, slowly say it | ⏯ |
慢的就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow on it | ⏯ |
慢慢的那个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly that one | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |