你要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want it or not | ⏯ |
不要不要不要不要不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont dont dont dont dont | ⏯ |
不要你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you | ⏯ |
你要不 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to | ⏯ |
叫你你要不要买 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you if you want to buy it | ⏯ |
你要不要照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a picture | ⏯ |
你要还是不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want or not | ⏯ |
要不要给你选 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give you a choice | ⏯ |
要不要帮你拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to shoot for you | ⏯ |
就看你要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
你要不要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come over | ⏯ |
你要不要发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want an invoice | ⏯ |
你要不要泡脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to soak your feet | ⏯ |
你要不要鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want eggs | ⏯ |
要不要寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to send it to you | ⏯ |
不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont dont | ⏯ |
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not | ⏯ |
要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want | ⏯ |
不要不要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it | ⏯ |
你不要笑 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont laugh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |