不要总是说穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont always say put on your clothes | ⏯ |
你这里要留着,还是要剪掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to keep it here or cut it off | ⏯ |
你要还是不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want or not | ⏯ |
你們是不是要7000披索 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want 7,000 pesos | ⏯ |
我觉得你还是不要这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think you should do that | ⏯ |
你总是这样说,要么说我伤你,要么说我不爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 You always say this, either say I hurt you or Say I dont love you | ⏯ |
你能不能不要这样说我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you stop talking about me | ⏯ |
不要这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do this | ⏯ |
你需要穿着得体 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to dress well | ⏯ |
你要穿这身 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to wear this | ⏯ |
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not | ⏯ |
要是这样。我们还能这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If so. Is that what else can we do | ⏯ |
你不要这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont say that | ⏯ |
那你是要还是不要呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So do you want or not | ⏯ |
要是你还自己留着 🇨🇳 | 🇬🇧 If you keep it yourself | ⏯ |
请不要这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont do this | ⏯ |
被烫不要你这样枕头不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Be burned Dont you do this pillow dont | ⏯ |
不要穿鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont wear shoes | ⏯ |
不要每次都是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it every time | ⏯ |
不要这么说! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |