Chinese to Vietnamese

How to say 你这里有安眠药吗 in Vietnamese?

Anh có thuốc ngủ ở đây không

More translations for 你这里有安眠药吗

安眠药  🇨🇳🇬🇧  Sleeping pills
这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here
安眠  🇨🇳🇬🇧  Sleep
你可以在睡前吃安眠药  🇨🇳🇬🇧  You can take sleeping pills before you go to bed
我这里有药  🇨🇳🇬🇧  I have medicine here
这里附近有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
请问这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here, please
晚安眠  🇨🇳🇬🇧  Good night
这个药你还有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any more medicine
这个药有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a medicine
那里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy
你们这有感冒药吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cold medicine
你有药膏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any ointment
思绪·无眠·安  🇨🇳🇬🇧  Thoughts, sleepless ann
这个药这个药有时间要求吗  🇨🇳🇬🇧  Does this medicine have time to ask for it
这里有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there one here
你有去买药吗  🇨🇳🇬🇧  Did you buy some medicine
你好,这个地方哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the pharmacy in this place
您好,请问这里有药买吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any medicine to buy here? Thank you
你们这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any porridge here

More translations for Anh có thuốc ngủ ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon