你要不要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to change your clothes | ⏯ |
要不要回去拿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back and get your clothes | ⏯ |
那个衣服你要不要试 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to try that dress | ⏯ |
我要买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes | ⏯ |
我要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my clothes | ⏯ |
要两件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Two clothes | ⏯ |
需要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to wash clothes | ⏯ |
我要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change my clothes | ⏯ |
衣服要洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are going to be washed | ⏯ |
我只要衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 All I need is clothes | ⏯ |
不要穿黑色的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont wear black | ⏯ |
你是不是要晾衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dry your clothes | ⏯ |
上楼要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Go upstairs and change your clothes | ⏯ |
我要去洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my clothes | ⏯ |
我要黑色衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want black clothes | ⏯ |
我要脱衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take off my clothes | ⏯ |
要穿多点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more clothes | ⏯ |
我不我不需要这件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need this dress | ⏯ |
不要总是说穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont always say put on your clothes | ⏯ |
你想要什么衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of clothes do you want | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |