Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
张家强妈妈回来了,要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Jiaqiangs mother is back and going home | ⏯ |
我妈妈回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers home | ⏯ |
妈妈要回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is coming back | ⏯ |
妈妈说你回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said you were home | ⏯ |
妈妈太太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is too late | ⏯ |
她的妈妈回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is her mother home | ⏯ |
我妈妈下班回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom came home from work | ⏯ |
妈妈,不要再买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, dont buy it again | ⏯ |
妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms | ⏯ |
妈的不能了 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn its no longer | ⏯ |
回家吃妈妈做的饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and eat my mothers meal | ⏯ |
妈妈叫我回家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother told me to go home for dinner | ⏯ |
妈妈不行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom cant do it | ⏯ |
张文宇对妈妈太不好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Wenyu is too bad for his mother | ⏯ |
你要听妈妈话 不能在淘气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to listen to Mom, you cant be naughty | ⏯ |
我能帮妈妈干家务 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help my mother with the housework | ⏯ |
家兴妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Homexing mother | ⏯ |
我妈妈家 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers house | ⏯ |
我妈妈是记者 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers a reporter | ⏯ |
太贵重了。我不能要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive. I cant | ⏯ |