Chinese to Vietnamese

How to say 你放开 in Vietnamese?

Anh buông đi

More translations for 你放开

开放  🇨🇳🇬🇧  Open
开放  🇨🇳🇬🇧  To open up
放不开  🇨🇳🇬🇧  It wont open
开放式  🇨🇳🇬🇧  Open
开放日  🇨🇳🇬🇧  Open day
开放题  🇨🇳🇬🇧  Open question
你就放开一吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to let go of one
你们国家开放吗  🇨🇳🇬🇧  Is your country open
你开始放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you start your vacation
太放不开你的爱  🇨🇳🇬🇧  Too much to let your love go
改革开放  🇨🇳🇬🇧  Reform
深情开放  🇨🇳🇬🇧  Deep-feeling open
免费开放  🇨🇳🇬🇧  Free for free
改革开放  🇨🇳🇬🇧  Reform and Opening-up
开始放假  🇨🇳🇬🇧  Start a holiday
你们的国家开放吗  🇨🇳🇬🇧  Is your country open
老师,你开着门放着  🇨🇳🇬🇧  Teacher, you have the door open
你们哪天开始放假  🇨🇳🇬🇧  What day do you start your vacation
你们开始放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you start your vacation
学校开放日  🇨🇳🇬🇧  School open days

More translations for Anh buông đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B