Chinese to Vietnamese

How to say 第一次是吧,一天一次 in Vietnamese?

Thời gian đầu tiên, một lần một ngày

More translations for 第一次是吧,一天一次

第一次吧!  🇨🇳🇬🇧  For the first time
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次  🇨🇳🇬🇧  You are you once, once, once, once
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次  🇨🇳🇬🇧  First time
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次也是最后一次  🇨🇳🇬🇧  The first and last time
这是第一次也是最后一次  🇨🇳🇬🇧  This is the first and last time
我第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次车  🇨🇳🇬🇧  First car
第一次来  🇨🇳🇬🇧  First time
一天一次  🇨🇳🇬🇧  Once a day
一天2次,一次一袋  🇨🇳🇬🇧  Two times a day, one bag at a time
一天三次,一次一片  🇨🇳🇬🇧  Three times a day, one at a time
一天一次一次两颗  🇨🇳🇬🇧  One at a time and two
一天吃一次还是三次  🇨🇳🇬🇧  Eat once or three times a day
第一次是警告  🇨🇳🇬🇧  The first time is a warning
这是我第一次  🇨🇳🇬🇧  This is my first time
来一次吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on once
但是都是第一次  🇨🇳🇬🇧  But its the first time
请铭记:第一次,也是最后一次  🇨🇳🇬🇧  Remember: the first and last time

More translations for Thời gian đầu tiên, một lần một ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Thöi gian giän cåch: 8-15 phüt SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE  🇨🇳🇬🇧  Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Th?i gian gi?n c?ch: 8-15 ph?t SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
KDCTRUNG - - SÅN BAYTÅN SON NHÅT 52 I Thögian giäncåch: 12• 18 phot Sån Bav KDCTrungSon AREHERE)  🇨🇳🇬🇧  KDCTRUNG - - S-N BAYT-N SON NH-T 52 I Th?gian gi?nc?ch: 12-18 phot S?n Bav KDC Trung Son AREHERE)