Chinese to Vietnamese
How to say 岘港是一座美丽的城市,这里人民群众,非常的热情,我是中国人,我很爱岘港 in Vietnamese?
Đà Nẵng là một thành phố xinh đẹp, ở đây người dân, rất nhiệt tình, tôi Trung Quốc, tôi yêu Đà Nẵng
岘港 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie | ⏯ |
酷,我是来岘港旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cool, Im traveling to Da Nang | ⏯ |
这是个非常美丽的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a very beautiful city | ⏯ |
佛山是中国南部一座美丽的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Foshan is a beautiful city in southern China | ⏯ |
情人港 🇨🇳 | 🇬🇧 Darling Harbour | ⏯ |
情人情人港 🇨🇳 | 🇬🇧 Lovers Harbor | ⏯ |
我是广西防城港人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a Hong Kong man in Guangxi | ⏯ |
美丽的香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful Hong Kong | ⏯ |
香港是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is Chinas | ⏯ |
香港是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is China | ⏯ |
剑桥是英国东部的一座美丽的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Cambridge is a beautiful city in the east of England | ⏯ |
我是中国人,我的名字叫罗华港 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, my name is Port Luohua | ⏯ |
是的,这里非常热 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its very hot here | ⏯ |
在我们英国人的眼里,中国是一个非常非常 🇨🇳 | 🇬🇧 In our eyes, China is a very, very good one | ⏯ |
中国人很热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinesere very enthusiastic | ⏯ |
香港永远是中国的香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong will always be Chinas Hong Kong | ⏯ |
杭州是中国最美丽的城市之一 🇨🇳 | 🇬🇧 Hangzhou is one of the most beautiful cities in China | ⏯ |
中港城 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhonggang City | ⏯ |
你是一个非常热情友好的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a very warm and friendly person | ⏯ |
中华人民共和国香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong, Peoples Republic of China | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |