我十二点十五吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lunch at 12:15 | ⏯ |
不喝酒不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink or eat | ⏯ |
吃饭喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and drink | ⏯ |
我点吃的了,没点酒,我不喝酒! 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered food, no wine, I dont drink | ⏯ |
我十二点半去吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lunch at half past twelve | ⏯ |
我在十二点钟吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lunch at twelve oclock | ⏯ |
谁在六点二十吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos having dinner at six twenty | ⏯ |
吃饭地点遇见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet the place to eat | ⏯ |
你们喝酒不吃菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink and dont eat food | ⏯ |
十点二十 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten twenty | ⏯ |
多吃点,不可以喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more, dont drink | ⏯ |
我五点二十吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner at 5:20 | ⏯ |
我十二点半吃午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lunch at 12:30 | ⏯ |
十二点 🇨🇳 | 🇬🇧 Twelve | ⏯ |
六点二十李明在吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Li Ming having dinner at six twenty | ⏯ |
他通常在十二点半吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He usually has lunch at half past twelve | ⏯ |
十二点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 12 | ⏯ |
十点二十分 🇨🇳 | 🇬🇧 20 past 10 | ⏯ |
十一点二十 🇨🇳 | 🇬🇧 Eleven twenty | ⏯ |
李明在六点二十分吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Li Ming having dinner at six twenty | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |