Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
把小雪球放在大雪球上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the snowball on the big snowball | ⏯ |
你把药带上了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you bring the medicine | ⏯ |
他正把我们带到月球上去 🇨🇳 | 🇬🇧 He is taking us to the moon | ⏯ |
它将把我们带到月球上去 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take us to the moon | ⏯ |
我没把这个放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take this to heart | ⏯ |
上把把西瓜放在自行车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the watermelon on the bike | ⏯ |
你要把你所有的东西都带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to take everything away from you | ⏯ |
月球上面有生物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any thing on the moon | ⏯ |
把书放在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book on the table | ⏯ |
把菜放在盘子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the dishes on the plate | ⏯ |
把书放在书架上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book on the shelf | ⏯ |
把它放在书桌上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on the desk | ⏯ |
把肉放在鸡蛋上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the meat on the egg | ⏯ |
把面包放在 肉上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the bread on the meat | ⏯ |
把他放在盘子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put him on the plate | ⏯ |
有把 🇭🇰 | 🇬🇧 Some | ⏯ |
每个人都把手放在手上 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone put their hands on their hands | ⏯ |
我把行李带走 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my luggage | ⏯ |
你的在月球上 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours is on the moon | ⏯ |
把面包放在盘子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the bread on the plate | ⏯ |