我不会说越南话多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak vietnamese much | ⏯ |
太难懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to understand | ⏯ |
我听不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand Vietnamese | ⏯ |
说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
我说话你不懂你说话我也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ |
但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
不我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Its too hard for me | ⏯ |
说话也听不懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you can say | ⏯ |
说话听不懂不说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak or say | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
你为什么不说话,是不是回越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk, dont you go back to Vietnam | ⏯ |
我听不懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you are saying | ⏯ |
你说话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too hard | ⏯ |
我太难了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hard | ⏯ |
对我们来说太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard for us | ⏯ |
他说话听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant understand what he doesnt understand | ⏯ |
你说太快我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand if you say it too fast | ⏯ |
你说的话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |