Chinese to Vietnamese

How to say 是说没有找到打虫药吗 in Vietnamese?

Điều đó có nghĩa là bạn không tìm thấy côn

More translations for 是说没有找到打虫药吗

有蚊虫药吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any mosquito medicine
你是没有找到单号吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you find the single number
是没有找零吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there any change
我没有找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
只是没有找到而已  🇨🇳🇬🇧  I just didnt find it
你是没有找到快递单号吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find the courier number
兄弟,没有找到女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Brother, didnt you find the girl
没找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
依然没有找到  🇨🇳🇬🇧  Still havent found it
没有打折吗  🇨🇳🇬🇧  No discount
没有打折吗  🇨🇳🇬🇧  No discounts
还没找到酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Havent found a hotel yet
瓢虫是昆虫  🇨🇳🇬🇧  Ladybugs are insects
有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
没有药店  🇨🇳🇬🇧  No pharmacy
没有弹药  🇨🇳🇬🇧  There is no ammunition
没有农药  🇨🇳🇬🇧  No pesticides
高说蝗虫  🇨🇳🇬🇧  Gao said locusts
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
还没有到吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you arrived yet

More translations for Điều đó có nghĩa là bạn không tìm thấy côn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries