Chinese to Vietnamese

How to say 顶楼有天台吗 in Vietnamese?

Có một tầng thượng trên tầng trên cùng

More translations for 顶楼有天台吗

你想爬楼梯到楼顶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to climb the stairs to the top of the building
楼上有吗  🇨🇳🇬🇧  Is it upstairs
桥楼控制台  🇨🇳🇬🇧  Bridge console
天台  🇭🇰🇬🇧  Rooftop
今天没有订台  🇨🇳🇬🇧  Theres no order today
台州顶典科技股份有限公司  🇨🇳🇬🇧  Taizhou Top Science and Technology Co., Ltd
山顶上的,上几楼啊  🇨🇳🇬🇧  On the top of the hill, what floor
你知道三楼前台入住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the third-floor front desk
今晚有定台吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a set for night
天台门  🇭🇰🇬🇧  Rooftop door
有没有千斤顶  🇨🇳🇬🇧  Do you have any jacks
这里有高楼吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any tall buildings here
楼上有座位吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a seat upstairs
楼上有位置吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place upstairs
上二楼找a柜台  🇨🇳🇬🇧  Go up on the second floor and find the a counter
下雨时不能在去楼顶了  🇨🇳🇬🇧  You cant go to the roof when it rains
明天有十个人订台  🇨🇳🇬🇧  Ten people will be on the table tomorrow
飞天茅台  🇨🇳🇬🇧  Feitian Maotai
屋顶有花园吗?我们能上去吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a garden on the roof? Can we go up there
所有的饭店都在顶层吗  🇨🇳🇬🇧  Are all the restaurants on the top floor

More translations for Có một tầng thượng trên tầng trên cùng

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d