是不是特别肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it particularly fat | ⏯ |
特别是好书 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially good books | ⏯ |
但是卡信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 But the card signal is not good | ⏯ |
特别是 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially | ⏯ |
这里不是特别好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not particularly fun here | ⏯ |
只是做特别的按摩,不是做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Just do a special massage, not make love | ⏯ |
不是特别严重 🇨🇳 | 🇬🇧 Not particularly serious | ⏯ |
信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is bad | ⏯ |
信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is not good | ⏯ |
特别是everything 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially the alt | ⏯ |
我这个就是信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not swayed | ⏯ |
我感觉很好,但是不是特别大 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel good, but its not particularly big | ⏯ |
我不是特别怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not particularly afraid of cold | ⏯ |
我的英语不是特别的好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is not particularly good | ⏯ |
网络信号不好,网络信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Network signal is not good, network signal is not good | ⏯ |
特别好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its especially good | ⏯ |
好特别 🇨🇳 | 🇬🇧 Its special | ⏯ |
特别好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very good | ⏯ |
信号不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signals not good | ⏯ |
特别是那些好的书 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially those good books | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |