Chinese to Vietnamese

How to say 就去刚才那个定位的BBQ in Vietnamese?

Chỉ cần đi đến BBQ vị trí ngay bây giờ

More translations for 就去刚才那个定位的BBQ

那肯定就是刚才中了  🇨🇳🇬🇧  That must have been just
那算了吧。就去我定位的位置吧  🇨🇳🇬🇧  Well, forget it. Just go where Im positioned
他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
刚才那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the guy just now
就是刚才也有一个管子的那个  🇨🇳🇬🇧  Its the one that just had a tube
就是刚才那个是个东北的老师  🇨🇳🇬🇧  Thats the teacher of northeast China just now
就是刚才那个是硬硬地  🇨🇳🇬🇧  Thats the hard ground just now
他想做刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He wants to do that just now
刚才下载的那个软件  🇨🇳🇬🇧  The software you just downloaded
这个就是刚才说的那个通讯费,试试  🇨🇳🇬🇧  This is the communication fee i just said, try it
就是刚才你去的我工厂  🇨🇳🇬🇧  Thats the factory you went to just now
你先去定个位置  🇨🇳🇬🇧  You set a position first
我刚才定的好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I just make it
刚才出去  🇨🇳🇬🇧  Just out
刚才去看  🇨🇳🇬🇧  I went to see it just now
那就是刚刚那件  🇨🇳🇬🇧  Thats just that one
刚刚那个  🇨🇳🇬🇧  Just that one
你那里能BBQ  🇨🇳🇬🇧  You can BBQ there
刚才那个屁是你放的吧  🇨🇳🇬🇧  That fart was youre playing, right
刚才那个是中国的主席  🇨🇳🇬🇧  That was the chairman of China just now

More translations for Chỉ cần đi đến BBQ vị trí ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
户外烧烤  🇨🇳🇬🇧  Outdoor bbq
BBQ烤炉  🇨🇳🇬🇧  BBQ Oven
Thai BBQ Big set  🇨🇳🇬🇧  Thai BBQ Big Set
你那里能BBQ  🇨🇳🇬🇧  You can BBQ there
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
你那里能BBQ吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have BBQ there
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chicken...265/365/465 B BBQ sauce ch icken, onions  🇨🇳🇬🇧  Chicken... 265/365/465 B BBQ sauce ch icken, onions
韩国 Jeju-do, Jeju-si, Yeon-dong, Sammu-ro, 40 BBQ치킨 제주삼무공원점  🇨🇳🇬🇧  Jeju-do, Jeju-si, Yeon-dong, Sammu-ro, 40 BBQ
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh