Chinese to Vietnamese

How to say 点餐 in Vietnamese?

Đặt một bữa ăn

More translations for 点餐

点餐  🇨🇳🇬🇧  Order
餐点  🇨🇳🇬🇧  Meal
请点餐  🇨🇳🇬🇧  Please order a meal
点餐单  🇨🇳🇬🇧  Order a menu
点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Order a meal
自助餐还是点餐  🇨🇳🇬🇧  A buffet or an order
我要点餐  🇨🇳🇬🇧  I would like to order
我想点餐  🇨🇳🇬🇧  Id like to order a meal
怎么点餐  🇨🇳🇬🇧  How do I order a meal
我们点餐  🇨🇳🇬🇧  Lets order a meal
你好,点餐  🇨🇳🇬🇧  Hello, order
点餐软件  🇨🇳🇬🇧  A carton software
在哪点餐  🇨🇳🇬🇧  Where do I order
你点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order a meal
先去点餐  🇨🇳🇬🇧  Lets order first
我要点餐  🇨🇳🇬🇧  Id like to order a meal
正在点餐  🇨🇳🇬🇧  Ordering
早餐几点  🇨🇳🇬🇧  What time is breakfast
早餐几点  🇨🇳🇬🇧  What time for breakfast
6点用餐  🇨🇳🇬🇧  6 oclock meal

More translations for Đặt một bữa ăn

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me