老屋离远 🇨🇳 | 🇬🇧 The old house is far away | ⏯ |
你家走这里远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
离唐人街远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from Chinatown | ⏯ |
你离曼谷唐人街远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from Bangkoks Chinatown | ⏯ |
老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
我走回去,这里不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im walking back, its not far from here | ⏯ |
走远 🇨🇳 | 🇬🇧 Go far | ⏯ |
离你不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from you | ⏯ |
沿街走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down the street | ⏯ |
你住的地方离唐人街远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from Chinatown | ⏯ |
唐人街离我目的地远么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Chinatown far from my destination | ⏯ |
你离这远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from here | ⏯ |
走,我们去逛街吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go shopping | ⏯ |
走在街上 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking down the street | ⏯ |
你在曼谷哪里?离唐人街远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you in Bangkok? Far from Chinatown | ⏯ |
离我不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Not far from me | ⏯ |
老佛爷离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the old Buddha from here | ⏯ |
上海老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Old Street | ⏯ |
我离你好远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so far away from you | ⏯ |
你离我太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too far away from me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |