抄饭一份,空心莱一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Copy a meal, hollow lyaone a | ⏯ |
一份牛肉饭,一份鱼肉饭 🇨🇳 | 🇬🇧 A beef rice, a fish rice | ⏯ |
一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of rice | ⏯ |
点一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a serving of rice | ⏯ |
一份猪脚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 A pigs foot meal | ⏯ |
这一份这一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
一份 🇨🇳 | 🇬🇧 One | ⏯ |
饭一样一份,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is the same, thank you | ⏯ |
这一份儿,这一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one, this one | ⏯ |
一份礼物,一份爱 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift, a love | ⏯ |
给我一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a piece of rice | ⏯ |
我需要一份饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a meal | ⏯ |
再来一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 One more piece of rice | ⏯ |
一份耕耘,一份收货 🇨🇳 | 🇬🇧 One piece of work, one receipt | ⏯ |
一份耕耘,一份收获 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of work, a harvest | ⏯ |
这个一份这个一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This one for this | ⏯ |
一月份二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 January and February | ⏯ |
一月份二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 In January and February | ⏯ |
一月份二月份三月份 🇨🇳 | 🇬🇧 January, February, March | ⏯ |
一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 A soup | ⏯ |
抄饭一份,空心莱一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Copy a meal, hollow lyaone a | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
See- a a 🇨🇳 | 🇬🇧 See-a a | ⏯ |