我的客户在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My client is here | ⏯ |
我在客户这里谈事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about things from the client | ⏯ |
潜在客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Leads | ⏯ |
我有客户在商铺 🇨🇳 | 🇬🇧 I have clients in the shop | ⏯ |
客户介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer Introduction to Customers | ⏯ |
客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer | ⏯ |
潜在的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Potential customers | ⏯ |
实现在客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Implementation in the customer | ⏯ |
客户转介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer referral to the customer | ⏯ |
去我客户那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to my clients | ⏯ |
现在客户过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the customer has | ⏯ |
客户端 🇨🇳 | 🇬🇧 Client | ⏯ |
客户说 🇨🇳 | 🇬🇧 The customer said | ⏯ |
老客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Old customers | ⏯ |
这里什么时候最多客户 🇨🇳 | 🇬🇧 When are the most customers here | ⏯ |
今晚有客户么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any customers tonight | ⏯ |
我有韩国客户 🇨🇳 | 🇬🇧 I have Korean clients | ⏯ |
我刚才有客户 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had a client | ⏯ |
客户又在问我有没有消息 🇨🇳 | 🇬🇧 The customer is asking me if I have any news | ⏯ |
今天在客户这里,要下午回唐人街 🇨🇳 | 🇬🇧 Today heres the customer, to go back to Chinatown in the afternoon | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |