明天去你那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place tomorrow | ⏯ |
那我明天到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go there tomorrow | ⏯ |
你明天去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tomorrow | ⏯ |
我明天到你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you tomorrow | ⏯ |
明天你去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tomorrow | ⏯ |
明天你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tomorrow | ⏯ |
你明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play tomorrow | ⏯ |
Hello,明天你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going tomorrow | ⏯ |
明天去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
那我明天过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be there tomorrow | ⏯ |
那我明天去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go tomorrow | ⏯ |
你明天想去哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go tomorrow | ⏯ |
明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to play tomorrow | ⏯ |
明天去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
明天要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
你想去那里就去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
这个明天到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get there this one tomorrow | ⏯ |
明天你去哪里,几点接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tomorrow, what time to pick you up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |