我们一起去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我们一起去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
孙海军,我们一起去美国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Sun Navy, lets go to America | ⏯ |
去中国带你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to China to take you to play | ⏯ |
我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我们一起出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went out together to play | ⏯ |
让我们一起去玩沙 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play sand together | ⏯ |
明年来中国咱们一起去北京玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Beijing next year in China | ⏯ |
我们一起去中国旅游,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets travel to China, shall we | ⏯ |
你们好,我是中国人,我想和你们一起玩。你们要加我一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese, I want to play with you. Do you want to play with me | ⏯ |
咱们一起去玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
怕说想叫我们一起去玩玩,去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid to say that you want to tell us to go to play together, go or not | ⏯ |
欢迎你们去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
我们在一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We are playing together | ⏯ |
和我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with us | ⏯ |
让我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我们一起玩耍 🇨🇳 | 🇬🇧 We play together | ⏯ |
我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to China | ⏯ |
我带她去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took her to China | ⏯ |
有的话一起来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 If anything, come and play in China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |