Chinese to Vietnamese

How to say 我刚洗完澡 in Vietnamese?

Tôi chỉ lấy một bồn tắm

More translations for 我刚洗完澡

我刚洗完澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
刚洗完澡  🇨🇳🇬🇧  Just after the bath
我刚洗完澡!你呢  🇨🇳🇬🇧  I just had a bath! What about you
我刚洗完澡出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out after a bath
我刚洗完澡,去洗头了  🇨🇳🇬🇧  I just had a bath and went to have my hair
我刚刚洗完澡、你睡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath, did you sleep
我刚刚洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚刚洗了澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚刚洗澡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我刚刚洗完澡,准备休息了  🇨🇳🇬🇧  Ive just finished taking a bath and Im ready to rest
刚刚忙完工作,我先去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Just after i finished my work, Ill take a bath first
我刚洗的澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a bath
我刚洗完澡,现在要睡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath and Im going to bed now
刚刚洗漱完  🇨🇳🇬🇧  Just washed up
刚洗漱完  🇨🇳🇬🇧  Just washed up
我刚才洗澡去了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我到家了,刚刚在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im home, Just taking a bath
我己经洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a bath
你好,我才洗完澡  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im just after the bath

More translations for Tôi chỉ lấy một bồn tắm

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i