烧热水的话,您可以在下面帮你烧 🇨🇳 | 🇬🇧 If you burn hot water, you can burn it below | ⏯ |
我去找热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find hot water | ⏯ |
烧热水给你泡脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Burn hot water to give you your feet | ⏯ |
水烧开了,去灌一下热水 🇨🇳 | 🇬🇧 The water boiled and filled it with hot water | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
我在烧水 🇨🇳 | 🇬🇧 Im boiling water | ⏯ |
好的,我知道了,我帮你买 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I see, Ill buy it for you | ⏯ |
我知道了,你去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you go | ⏯ |
你能帮我倒一杯热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pour me a glass of hot water | ⏯ |
你好,可以帮我们烧点水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you help us boil some water | ⏯ |
我们老板知道你的热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss knows your passion | ⏯ |
我不知道怎么帮你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to help you | ⏯ |
去给你拿,我知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you, I know | ⏯ |
我不知道你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where youre going | ⏯ |
帮我加热 🇨🇳 | 🇬🇧 Heat it for me | ⏯ |
我知道你爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you love me | ⏯ |
我要热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want hot water | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |