Chinese to Vietnamese

How to say 以后是不是见不到你了 in Vietnamese?

Tôi sẽ không gặp lại anh nữa à

More translations for 以后是不是见不到你了

以后都见不到你了,好难过  🇨🇳🇬🇧  I wont see you later, so sad
好了不是不想见你  🇨🇳🇬🇧  Well, its not that I dont want to see you
你是不是迟到了  🇨🇳🇬🇧  Are you late
是许久不见了  🇨🇳🇬🇧  Its been gone for a long time
我以为永远见不到你了  🇨🇳🇬🇧  I thought Id never see you again
你是不是被我吓到了  🇨🇳🇬🇧  Are you scared of me
不幸的是,不能与你见面了  🇨🇳🇬🇧  Unfortunately, I cant meet you anymore
不知道你是不是已经收到了  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youve received it
是不是梦见了你的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Did you dream of your girlfriend
不是见过我了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you see me
你是不是比以前胖了  🇨🇳🇬🇧  Are you fatter than before
我再也不跟你玩了,我以后再也不想见到你了,拜拜  🇨🇳🇬🇧  Ill never play with you anymore, I dont want to see you again, bye
你不听话了,是不是  🇨🇳🇬🇧  Youre not listening, are you
如果找到了是不是可以退  🇨🇳🇬🇧  If you find out if you can retreat
今晚见不到了  🇨🇳🇬🇧  Ill see you tonight
见都见不到  🇨🇳🇬🇧  I cant see you
是不是然后经理就找到我了?是吧  🇨🇳🇬🇧  Did the manager find me then? Right
你不想见到我了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see me
我不想再见到你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to see you again
以后不喝了  🇨🇳🇬🇧  I wont drink it later

More translations for Tôi sẽ không gặp lại anh nữa à

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice