Vietnamese to Chinese

How to say Đi nhậu rồi in Chinese?

转到

More translations for Đi nhậu rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 转到

转到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to turn
转圈转圈转圈转到你的会放屁  🇨🇳🇬🇧  Turn the circle turn the turn turn to your will fart
向前遇到路口右转,遇到路口再左转,遇到路口再右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right at the junction, turn left again, meet the intersection and turn right
转转  🇨🇳🇬🇧  Turn
我们也转到237  🇨🇳🇬🇧  We also went to 237
到那里转火车  🇨🇳🇬🇧  Get there and transfer the train
转到观澜湖房  🇨🇳🇬🇧  Go to Mission Hills Room
出门左转就到了,出门走左转走到头  🇨🇳🇬🇧  Go out to turn left to get to, go out to go left turn to head
小转转  🇨🇳🇬🇧  Small turn
转转身  🇨🇳🇬🇧  Turn around
左转左转左转  🇨🇳🇬🇧  Turn left, turn left, turn left
右转右转右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right and right
你要转到2237号房  🇨🇳🇬🇧  Youre going to room 2237
然后左转到书店  🇨🇳🇬🇧  Then turn left to the bookstore
转弯300米到仓库  🇨🇳🇬🇧  Turn 300 meters to the warehouse
转账到这个账户  🇨🇳🇬🇧  Transfer to this account
左转左转  🇨🇳🇬🇧  Turn left, turn left
左转右转  🇨🇳🇬🇧  Turn left and right
转弯转弯  🇨🇳🇬🇧  Turn
他坐在转转圈上说到,“我想回家,  🇨🇳🇬🇧  He sat in the turn circle and said, I want to go home,