Chinese to Vietnamese

How to say 要牛肉还有肌肉 in Vietnamese?

Thịt bò và cơ bắp

More translations for 要牛肉还有肌肉

肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
还有牛肉和猪肉  🇨🇳🇬🇧  And beef and pork
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
我要肌肉  🇨🇳🇬🇧  I want muscle
牛肉还是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Beef or pork
有肌肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any muscles
有牛肉  🇨🇳🇬🇧  Theres beef
还没有牛肉菜  🇨🇳🇬🇧  There is no beef dish
你要肌肉和牛肉汉堡各一个吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like one muscle and a beef burger
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
牛肉羊肉  🇨🇳🇬🇧  Beef and lamb
牛肉?羊肉  🇨🇳🇬🇧  Beef? Mutton
牛肉,牛肉,大牛肉图什么  🇨🇳🇬🇧  Beef, beef, beef chart what
牛肉面,牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Beef noodles, beef noodles
冰箱的还有猪肉和牛肉  🇨🇳🇬🇧  Theres pork and beef in the fridge
鸡肉 牛肉 猪肉 羊肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken, beef, pork, lamb
鸡肉饭还是牛肉饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken or beef
牛肉  🇨🇳🇬🇧  Beef

More translations for Thịt bò và cơ bắp

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o