我比赛啊,你谂下办法牺牲谂紧冇点 🇭🇰 | 🇬🇧 Do I play, you want to find a way to sacrifice something | ⏯ |
你系咪发梦谂起我呢 🇭🇰 | 🇬🇧 Youre dreaming of me | ⏯ |
你好按住你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hold hello | ⏯ |
你好,我们想续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, we want to stay | ⏯ |
你好,我办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I check in | ⏯ |
李训教发梦谂起我 🇭🇰 | 🇬🇧 Li Tsing-tao to do dream cover me | ⏯ |
谂啲果对就对喉咙好,对胃好 🇭🇰 | 🇬🇧 Think that pair is good for the throat, good for the stomach | ⏯ |
你好,我想办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to check in | ⏯ |
你好,我要办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to check in | ⏯ |
你好,我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to stay at the hotel | ⏯ |
你好,我要办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to check in | ⏯ |
你好,我们办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, we check in | ⏯ |
你好我要办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello I want to check in | ⏯ |
你好,我需要办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I need to check in | ⏯ |
你好,我们想续住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wed like to stay for another night | ⏯ |
你好,我们要办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, were checking in | ⏯ |
住的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Live well | ⏯ |
我怕我忍不住抱住你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant help holding you | ⏯ |
好的,我记住了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I remember | ⏯ |
我按住说你好,我是李洪宇 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold down and say hello, Im Li Hongyu | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |