Chinese to Vietnamese

How to say 棕色和 in Vietnamese?

Nâu và

More translations for 棕色和

棕色棕色  🇨🇳🇬🇧  Brown brown
棕色棕色的  🇨🇳🇬🇧  Brown brown
它是黄色和棕色  🇨🇳🇬🇧  It is yellow and brown
棕色  🇨🇳🇬🇧  brown
棕色  🇨🇳🇬🇧  Brown
橙色棕色  🇨🇳🇬🇧  OrangeBrown
棕色的  🇨🇳🇬🇧  Brown
冷棕色  🇨🇳🇬🇧  Cold brown
棕色糖  🇨🇳🇬🇧  Brown sugar
一棕色  🇨🇳🇬🇧  One brown
浅棕色  🇨🇳🇬🇧  Light brown
红棕色  🇨🇳🇬🇧  Red-brown
黄棕色  🇨🇳🇬🇧  Yellow brown
金棕色  🇨🇳🇬🇧  Gold brown
铁棕色  🇨🇳🇬🇧  Iron Brown
咖啡色,棕色  🇨🇳🇬🇧  Coffee, brown
这只猫的颜色是白色和棕色  🇨🇳🇬🇧  The color of the cat is white and brown
棕色吐司  🇨🇳🇬🇧  Brown toast
棕色头发  🇨🇳🇬🇧  Brown hair
棕色的鞋  🇨🇳🇬🇧  Brown shoes

More translations for Nâu và

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o