那个要预订,预订定制 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to book, book custom | ⏯ |
预定过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Booked | ⏯ |
怎么预约 🇨🇳 | 🇬🇧 How to make an appointment | ⏯ |
需要预定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to book | ⏯ |
不需要预定了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No reservation, thank you | ⏯ |
预定 🇨🇳 | 🇬🇧 Reserve | ⏯ |
预定完了日 🇨🇳 | 🇬🇧 The scheduled day is over | ⏯ |
那怎么办?要是这么的话,那不是停不了怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what do you do? If thats the case, its not a stop | ⏯ |
那我还需要重新预定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to rebook | ⏯ |
你怎么决定的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you decide | ⏯ |
要提前预定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to book in advance | ⏯ |
那要怎么做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you do | ⏯ |
那我要怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what am I going to do | ⏯ |
不预定位置了 🇨🇳 | 🇬🇧 No location is booked | ⏯ |
我已经预定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already booked | ⏯ |
那辆车怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to that car | ⏯ |
那你们今天怎么决定 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you decide today | ⏯ |
那怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that | ⏯ |
怎么预约按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 How to book a massage | ⏯ |
我需要预定座位 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to reserve a seat | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |